Việt
nhận
lĩnh
tiếp nhận
thu được
lấy được
Đức
kriegen I
Húnger kriegen I
đói, thấy đói; eine
Krankheit kriegen I
mắc bệnh, bị ốm;
kriegen I /vt/
nhận, lĩnh, tiếp nhận, thu được, lấy được; Húnger kriegen I đói, thấy đói; eine Krankheit kriegen I mắc bệnh, bị ốm; Kinder kriegen I sinh con, đẻ con, ỏ cQ;