Losegeld /das/
moi được;
lấy được (tiền);
herausholen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) moi được;
khai thác được [aus + Dat ];
cảnh sát không khai thác được gì ở kẻ bị tình nghi. : die Polizei konnte aus dem Tatverdächtigen nichts herausholen
herausiocken /(sw. V.; hat)/
lấy được;
moi được;
dỗ được [aus + Dat : từ ai ];
anh ta đã moi được bí mật từ ông ấy. : er brachte es fertig, das Geheimnis aus ihm herauszulo cken