Việt
lấy được
moi được
dỗ được
Đức
herausiocken
er brachte es fertig, das Geheimnis aus ihm herauszulo cken
anh ta đã moi được bí mật từ ông ấy.
herausiocken /(sw. V.; hat)/
lấy được; moi được; dỗ được [aus + Dat : từ ai ];
anh ta đã moi được bí mật từ ông ấy. : er brachte es fertig, das Geheimnis aus ihm herauszulo cken