TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đến được

đến được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chinh phục được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đến được

hingelangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: die Schmelze vorher in einemAdapter zusammengeführt undanschließend dem Werkzeug zurFormgebung zugeführt werden.

:: các thành ph ầ n nóng ch ả y đượ c dẫn chung với nhau trước đó vào một bộ phận phối hợp, kế đến được dẫn vào khuôn để tạo dạng.

Ein weiteres Verfahren besteht aus einem Mehrwalzensystem, welches die Beschich- Einseitige Beschichtungsanlage tungsmasse zu einem Film ausformt und diesen anschließend im Umkehrprinzip auf der Trägerbahn ablegt.

Một phương pháp khác hình thành từ hệ thống nhiều trục cán, qua đó nguyên liệu phủ lớp được cán thành màng, tiếp đến được Einseitige Beschichtungsanlage Thiết bị phủ lớp một mặt cán lên băng nền theo nguyên lý đảo trở lại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Voraussetzung ist, dass die Dellen von der Rückseite aus zugänglich sind.

Điều kiện là những chỗ lõm này phải chạm đến được từ phía sau.

Gelangt die Sonde nicht an die tiefste Stelle der Ölwanne, werden die sich dort ansammelnden Verunreinigungen nicht mit abgesaugt.

Nếu đầu ống hút không đến được vị trí thấp nhất của bể dầu, những chất bẩn tụ tại đó sẽ không được hút đi.

Außerdem entstehen unverbrannte HC-Verbindungen in den Teilen des Verbrennungsraumes, die von der Flamme nicht voll erfasst werden, z.B. am Spalt des Feuerstegs zwischen Kolben und Zylinder.

Ngoài ra, những hợp chất HC chưa cháy xuất phát từ những nơi trong buồng đốt mà ngọn lửa không đến được, thí dụ trong khe cầu chịu lửa giữa piston và xi lanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Ufer zu gewinnen versuchen

tìm cách sang đến bà bên kia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hingelangen /(sw. V.; ist)/

đến được (một nơi nào); đạt được (một mục tiêu);

gewinnen /[ga'vinan] (st. V.; hat)/

(geh ) đến được; tới được; chinh phục được (quãng đường, mục tiêu );

tìm cách sang đến bà bên kia. : das Ufer zu gewinnen versuchen