bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/
sinh lợi;
gặt hái được (erbringen, einbringen);
điều đó không ich lợi gì đâu! 1 : das bringt nichts! (ugs.)
bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/
(dùng với “es”) đạt được;
thu được;
gặt hái được;
ông ta hoàn toàn không đạt được gì trong lĩnh vực này : er hat es auf diesem Gebiet zu nichts gebracht phấn đấu lèn đến chức giám đốc : es bis zum Direktor bringen có nhiều thành công. : es weit bringen