TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gặt hái được

sinh lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặt hái được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gặt hái được

bringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aktives Zuhören ermuntert den Gesprächspartner weiterzureden und man gewinnt Aufmerksamkeit und Sympathie.

Nghe chủ động còn khích lệ khách hàng tiếp tục nói và gặt hái được sự quan tâm và thiện cảm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das bringt nichts! (ugs.)

điều đó không ich lợi gì đâu! 1

er hat es auf diesem Gebiet zu nichts gebracht

ông ta hoàn toàn không đạt được gì trong lĩnh vực này

es bis zum Direktor bringen

phấn đấu lèn đến chức giám đốc

es weit bringen

có nhiều thành công.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/

sinh lợi; gặt hái được (erbringen, einbringen);

điều đó không ich lợi gì đâu! 1 : das bringt nichts! (ugs.)

bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/

(dùng với “es”) đạt được; thu được; gặt hái được;

ông ta hoàn toàn không đạt được gì trong lĩnh vực này : er hat es auf diesem Gebiet zu nichts gebracht phấn đấu lèn đến chức giám đốc : es bis zum Direktor bringen có nhiều thành công. : es weit bringen