TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạt tói

đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạt tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dạt tói

Errungenschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Errungenschaft /f =, -en/

sự] đạt được, dạt tói, giành được; thành tựu, thành qủa, thành tích.