bewahren /(sw. V.; hat)/
bảo vệ;
bảo hộ;
trông coi;
che chở;
coi sóc;
canh giữ (behüten, schützen);
jmdn. vor etw. (Dat.) :
bewahren /bảo vệ ai trước điều gì; vor etw. bewahrt bleiben/
được an toàn trước điều gì;
[Gott] bewahre! (ugs. : ): không! không đâu!
bewahren /bảo vệ ai trước điều gì; vor etw. bewahrt bleiben/
(geh ) giữ gìn;
duy trì;
bảo tồn;
cất giữ (aufbewahren, verwahren);
Schmuck in einem Kasten bewahren : cất giữ đồ trang sức trong một cái hộp.
bewahren /bảo vệ ai trước điều gì; vor etw. bewahrt bleiben/
phòng ngừa;
phòng bị;
giữ mình;
bảo vệ mình (behalten, erhalten);
Fassung bewahren : giữ bình tĩnh.
bewähren /(sw. V.; hat)/
chứng tỏ;
tỏ ra;
du hast dich als zuver lässiger Arbeiter bewährt : anh đã chứng tò ra mình là một công nhân giỏi.
bewähren /(sw. V.; hat)/
(veraltend) chứng minh;
thể hiện (bewei sen, zeigen);
er hat seinen Mut oft bewährt : anh ta đã nhiều lần chứng tỏ lòng can đảm của mình.