TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo vệ mình

phòng ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bảo vệ mình

bewahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Restriktionsenzyme sind bakteriellen Ursprungs, sie dienen den Bakterien in der Natur als Schutz vor Bakteriophagen.

Trong thiên nhiên vi khuẩn dùng chúng để bảo vệ mình chống lại sự xâm nhập của thể thực khuẩn.

Die Beseitigung von Kontaminationen durch biologische Arbeitsstoffe muss immer unter Eigenschutz durch das Benutzen der entsprechenden persönlichen Schutzausrüstung erfolgen, die bei Aerosolbildung durch Atemschutzgeräte zu ergänzen ist.

Trong khi thực hiện việc loại trừ ô nhiễm do tác nhân sinh học gây ra, nhân viên cần phải luôn luôn sử dụng các thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp để tự bảo vệ mình, và trong trường hợp xuất hiện phức hợp huyền phù khí thì cần mang mặt nạ phòng độc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fassung bewahren

giữ bình tĩnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewahren /bảo vệ ai trước điều gì; vor etw. bewahrt bleiben/

phòng ngừa; phòng bị; giữ mình; bảo vệ mình (behalten, erhalten);

giữ bình tĩnh. : Fassung bewahren