Việt
phòng ngừa
phòng bị
giữ mình
bảo vệ mình
Đức
bewahren
Restriktionsenzyme sind bakteriellen Ursprungs, sie dienen den Bakterien in der Natur als Schutz vor Bakteriophagen.
Trong thiên nhiên vi khuẩn dùng chúng để bảo vệ mình chống lại sự xâm nhập của thể thực khuẩn.
Die Beseitigung von Kontaminationen durch biologische Arbeitsstoffe muss immer unter Eigenschutz durch das Benutzen der entsprechenden persönlichen Schutzausrüstung erfolgen, die bei Aerosolbildung durch Atemschutzgeräte zu ergänzen ist.
Trong khi thực hiện việc loại trừ ô nhiễm do tác nhân sinh học gây ra, nhân viên cần phải luôn luôn sử dụng các thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp để tự bảo vệ mình, và trong trường hợp xuất hiện phức hợp huyền phù khí thì cần mang mặt nạ phòng độc.
Fassung bewahren
giữ bình tĩnh.
bewahren /bảo vệ ai trước điều gì; vor etw. bewahrt bleiben/
phòng ngừa; phòng bị; giữ mình; bảo vệ mình (behalten, erhalten);
giữ bình tĩnh. : Fassung bewahren