Việt
được an toàn trước điều gì
Đức
bewahren
[Gott] bewahre! (ugs.
): không! không đâu!
bewahren /bảo vệ ai trước điều gì; vor etw. bewahrt bleiben/
được an toàn trước điều gì;
): không! không đâu! : [Gott] bewahre! (ugs.