TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bewähren

chứng minh bằng thực tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bewähren

bewähren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vor allem bei Verbindungen, die sehr oft gelöst und wieder gefügt werden, wie z. B. Deckelverschlüsse, bewähren sich mechanische Fügeverfahren wie Schnapp- oder Schraubenverbindungen.

Đối với các kết nối rất thường xuyên được tháo ra và đóng lại, thí dụ nắp đậy, thì các phương pháp ghép nối cơ học như kết nối tháo ghép nhanh hay kết nối bulông đều rất hiệu nghiệm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast dich als zuver lässiger Arbeiter bewährt

anh đã chứng tò ra mình là một công nhân giỏi.

er hat seinen Mut oft bewährt

anh ta đã nhiều lần chứng tỏ lòng can đảm của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewähren /(sw. V.; hat)/

chứng tỏ; tỏ ra;

du hast dich als zuver lässiger Arbeiter bewährt : anh đã chứng tò ra mình là một công nhân giỏi.

bewähren /(sw. V.; hat)/

(veraltend) chứng minh; thể hiện (bewei sen, zeigen);

er hat seinen Mut oft bewährt : anh ta đã nhiều lần chứng tỏ lòng can đảm của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewähren /vt/

chứng minh (chúng tỏ) bằng thực tế;