bewähren /(sw. V.; hat)/
chứng tỏ;
tỏ ra;
du hast dich als zuver lässiger Arbeiter bewährt : anh đã chứng tò ra mình là một công nhân giỏi.
bewähren /(sw. V.; hat)/
(veraltend) chứng minh;
thể hiện (bewei sen, zeigen);
er hat seinen Mut oft bewährt : anh ta đã nhiều lần chứng tỏ lòng can đảm của mình.