Zähmung /f =, -en/
1. [sự] thuần hóa, thuần dưông; 2. [sự] kìm chế, ché ngự, ngăn chặn.
Dämpfung I /f =, -en/
hạ giọng; 3. [sự] làm mềm, mềm hóa; 4. [sự] giâm xóc; 5. [sự] kìm chế; xem dämpfen 1
behaupten /vt/
1. [nói] qủa quyết, cả quyết; khẳng định, quyết đoán, cam đoan, cam két, đoan chắc; 2. bảo vệ, bênh vực, giữ. 12 -ĐVTĐ150000 kìm, ghìm, kìm chế, kiềm chế; den Sieg behaupten giành được thắng lợi;
zähmen /vt/
1. thuần dưõng, thuần hóa, nuôi thuần, dạy cho thuần; 2. kìm chế, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, chặt tay; seine Zunge zähmen giữ mồm giữ miệng;
bezwingen /vt/
1. tránh, khắc phục, vượt qua; seinen Schmerz - nén cơn đau; 2. chiến thắng, thắng, chinh phục, bắt... phục tùng, ché ngự, kiềm chế, kìm chế; eine Festung - chiếm pháo đài;
Behauptung /f =, -en/
1. [sự] phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y, thông qua; Behauptung en dufstel- len phê chuẩn, khẳng định; 2. [sự] giữ vững, đđ lấy, nâng đô, kiềm chế, kìm chế, kìm hãm, cầm lại, lưu lại, cầm, nén, bảo vệ.