zuruckbehalten /(st. V.; hat)/
giữ lại;
cầm lại;
giữ lại cái gì làm vật thế chấp. : etw. als Pfand zurückbehalten
zuruckbehalten /(st. V.; hat)/
cầm lại;
kìm lại;
lưu lại;
dabehalten /(st. V.; hat)/
giữ lại;
cầm lại;
lưu lại;
ở bệnh viện người ta đã buộc ông ấy nhập viện ngay. : im Krankenhaus hat man ihn gleich dabehalten
stillen /(sw. V.; hat)/
làm ngừng lại;
dừng lại;
cầm lại;
cầm máu. : das Blut stillen
suppressiv /(Adj.) (Fachspr.; bildungsspr.)/
cầm lại;
giữ lại;
kìm lại;
nén lại (unter drückend, hemmend);
festhalten /(st. V.; hat)/
giữ lại;
cầm lại;
lưu lại;
ghi lại (bằng cách quay phim, chụp ảnh );
ghi lại hình ảnh một sự kiện. : ein Ereignis in Bild festhalten