TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầm lại

cầm lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kìm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nén lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phê chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyệt y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đđ lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cầm lại

 contain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cầm lại

zuruckbehalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dabehalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stillen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suppressiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behauptung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. als Pfand zurückbehalten

giữ lại cái gì làm vật thế chấp.

im Krankenhaus hat man ihn gleich dabehalten

ở bệnh viện người ta đã buộc ông ấy nhập viện ngay.

das Blut stillen

cầm máu.

ein Ereignis in Bild festhalten

ghi lại hình ảnh một sự kiện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Behauptung /f =, -en/

1. [sự] phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y, thông qua; Behauptung en dufstel- len phê chuẩn, khẳng định; 2. [sự] giữ vững, đđ lấy, nâng đô, kiềm chế, kìm chế, kìm hãm, cầm lại, lưu lại, cầm, nén, bảo vệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckbehalten /(st. V.; hat)/

giữ lại; cầm lại;

giữ lại cái gì làm vật thế chấp. : etw. als Pfand zurückbehalten

zuruckbehalten /(st. V.; hat)/

cầm lại; kìm lại; lưu lại;

dabehalten /(st. V.; hat)/

giữ lại; cầm lại; lưu lại;

ở bệnh viện người ta đã buộc ông ấy nhập viện ngay. : im Krankenhaus hat man ihn gleich dabehalten

stillen /(sw. V.; hat)/

làm ngừng lại; dừng lại; cầm lại;

cầm máu. : das Blut stillen

suppressiv /(Adj.) (Fachspr.; bildungsspr.)/

cầm lại; giữ lại; kìm lại; nén lại (unter drückend, hemmend);

festhalten /(st. V.; hat)/

giữ lại; cầm lại; lưu lại; ghi lại (bằng cách quay phim, chụp ảnh );

ghi lại hình ảnh một sự kiện. : ein Ereignis in Bild festhalten

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contain /hóa học & vật liệu/

cầm lại

 contain

cầm lại