Việt
giữ lại
cầm lại
kìm lại
lưu lại
dành cho mình
giũ... lại
cầm... lại
lưu... lại
Đức
zuruckbehalten
zurückbehalten
etw. als Pfand zurückbehalten
giữ lại cái gì làm vật thế chấp.
zurückbehalten /vt/
dành cho mình, giũ... lại, cầm... lại, lưu... lại; zurück
zuruckbehalten /(st. V.; hat)/
giữ lại; cầm lại;
etw. als Pfand zurückbehalten : giữ lại cái gì làm vật thế chấp.
cầm lại; kìm lại; lưu lại;