ritenuto /(Adv.) (Musik)/
(Abk : rit , riten ) chậm lại;
kìm lại;
unterdrucken /(sw. V.; hat)/
nén lại;
kìm lại;
cố nén một lời bình phẩm. : eine Bemerkung unterdrücken
zuruckbehalten /(st. V.; hat)/
cầm lại;
kìm lại;
lưu lại;
niederhalten /(st. V.; hat)/
đè nén;
kìm lại;
chế ngự;
cô ta cô' gắng nén nỗi sợ hãi. : sie versuchte ihre Ängste nieder zuhalten
suppressiv /(Adj.) (Fachspr.; bildungsspr.)/
cầm lại;
giữ lại;
kìm lại;
nén lại (unter drückend, hemmend);
abfangen /(st. V.; hat)/
(Leichtathletik) kìm lại;
hãm lại;
giữ lại để không mất đà và bước ra khỏi vạch mức sau khi đá hay ném một quả bóng rất mạnh;