TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kìm lại

chậm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kìm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nén lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ lại để không mất đà và bước ra khỏi vạch mức sau khi đá hay ném một quả bóng rất mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kìm lại

ritenuto

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterdrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckbehalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suppressiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Bemerkung unterdrücken

cố nén một lời bình phẩm.

sie versuchte ihre Ängste nieder zuhalten

cô ta cô' gắng nén nỗi sợ hãi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ritenuto /(Adv.) (Musik)/

(Abk : rit , riten ) chậm lại; kìm lại;

unterdrucken /(sw. V.; hat)/

nén lại; kìm lại;

cố nén một lời bình phẩm. : eine Bemerkung unterdrücken

zuruckbehalten /(st. V.; hat)/

cầm lại; kìm lại; lưu lại;

niederhalten /(st. V.; hat)/

đè nén; kìm lại; chế ngự;

cô ta cô' gắng nén nỗi sợ hãi. : sie versuchte ihre Ängste nieder zuhalten

suppressiv /(Adj.) (Fachspr.; bildungsspr.)/

cầm lại; giữ lại; kìm lại; nén lại (unter drückend, hemmend);

abfangen /(st. V.; hat)/

(Leichtathletik) kìm lại; hãm lại; giữ lại để không mất đà và bước ra khỏi vạch mức sau khi đá hay ném một quả bóng rất mạnh;