TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nén lại

nén lại

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kìm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiềm chế được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dằn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngấm ngầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nén lại

nén lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nén lại

recompression

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 keep down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nén lại

unterdrücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterdrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suppressiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdrosseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nén lại

komprimieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In ihm wird gasförmiges Kältemittel komprimiert, abgekühlt und verflüssigt, am Expansionsorgan gedrosselt, unter Wärmeaufnahme verdampft und anschließend wieder komprimiert (Bild 1).

Môi chất làm lạnh dưới dạng khí được nén lại, làm mát và hóa lỏng, được tiết lưu ở thiết bị giãn nở, bốc hơi trong quá trình hấp thụ nhiệt và sau đó được nén lại (Hình 1).

Beim Saughub saugt er über einen Luftfilter Frischluft an und verdichtet sie.

Trong hành trình nạp khí, nó hút khí mới qua bộ lọc không khí và nén lại.

Nachdem der Kolben den Auslasskanal geschlossen hat, beginnt im Zylinder die Verdichtung des Kraftstoff-Luft-Gemisches.

Sau khi piston đóng cửa thải, hỗn hợp nhiên liệu-không khí trong xi lanh bắt đầu được nén lại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gleichförmige Bewegungen, da die Hydraulikflüssigkeit nicht kompressibel sind.

:: Chuyển động đều vì dầu thủy lực không bị nén lại.

Dort wird er auf die Oberfläche gedrückt und verformt sich.

Đúng vị trí, nó hạ xuống, ấn lên bề mặt và bị nén lại một lúc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Bemerkung unterdrücken

cố nén một lời bình phẩm.

ü den Verkehr abdrosseln

điều tiết lưu lượng xe cộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

komprimieren /[kompri'mi:ran] (sw. Verb.; hat)/

nén lại; ép lại (zusammenpressen);

unterdrucken /(sw. V.; hat)/

nén lại; kìm lại;

cố nén một lời bình phẩm. : eine Bemerkung unterdrücken

suppressiv /(Adj.) (Fachspr.; bildungsspr.)/

cầm lại; giữ lại; kìm lại; nén lại (unter drückend, hemmend);

abdrosseln /(sw. V ; hat)/

(Technik) nén lại; hãm lại; giảm lại; tiết lưu;

điều tiết lưu lượng xe cộ. : ü den Verkehr abdrosseln

verhalten /(Adj.)/

kiềm chế được; dằn lại; nén lại; ngấm ngầm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keep down, repressure /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

nén lại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nén lại

unterdrücken vt; sự nén lại Unterdrückung f

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

recompression

nén lại