TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abdrosseln

bóp cổ ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nén lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm tốc độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm gas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abdrosseln

abdrosseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich dross[e]le ihm die Luftröhre ab

tôi bóp cổ hắn.

ü den Verkehr abdrosseln

điều tiết lưu lượng xe cộ.

den Gashalm abdrosseỉn

đóng van bình gas.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdrosseln /(sw. V ; hat)/

(selten) bóp cổ ai;

ich dross[e]le ihm die Luftröhre ab : tôi bóp cổ hắn.

abdrosseln /(sw. V ; hat)/

(Technik) nén lại; hãm lại; giảm lại; tiết lưu;

ü den Verkehr abdrosseln : điều tiết lưu lượng xe cộ.

abdrosseln /(sw. V ; hat)/

(Technik) giảm tốc độ; giảm gas;

abdrosseln /(sw. V ; hat)/

(Technik) đóng; ngắt; cắt (abschließen);

den Gashalm abdrosseỉn : đóng van bình gas.