kontern /(sw. V.; hat)/
(Technik) hãm lại;
giữ lại;
định vị;
hemmen /['hcmon] (sw. V.; hat)/
thắng lại;
hãm lại;
phanh lại;
không gì có thể cản được diễn tiến của số phận. : nichts kann den Lauf des Schicksals hemmen
abbremsen /(sw. V.; hat)/
hãm lại;
thắng lại;
phanh lại;
người lái xe vừa kịp phanh lại. : der Fahrer konnte gerade noch abbremsen
arretieren /[are'ti:ran] (sw. V.; hat)/
làm ngừng;
dừng lại;
hãm lại;
phanh lại (sperren, blockieren);
verZgern /(sw. V.; hat)/
làm chậm lại;
hãm lại;
làm giảm tốc độ (verlangsamen);
bước chậm lại : den Schritt verzögern đội bóng cố gắng làm giảm tốc độ trận đẩu. : die Mannschaft versuchte, das Spiel zu verzö gern
dammen /[’demon] (sw. V.; hat)/
(Technik) làm giảm;
hãm lại;
ngăn lại;
cách ly;
abdrosseln /(sw. V ; hat)/
(Technik) nén lại;
hãm lại;
giảm lại;
tiết lưu;
điều tiết lưu lượng xe cộ. : ü den Verkehr abdrosseln
abfangen /(st. V.; hat)/
(Leichtathletik) kìm lại;
hãm lại;
giữ lại để không mất đà và bước ra khỏi vạch mức sau khi đá hay ném một quả bóng rất mạnh;