TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dammen

đắp đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây kè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắp đê để chắn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dämmen

cách ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xây đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngăn bằng đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dämmen

insulate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

insulate tech

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

dämmen

dämmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

isolieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abschirmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
dammen

dammen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

insulate tech

isolieren, abschirmen, dämmen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dämmen /vt/XD/

[EN] insulate

[VI] cách ly

dämmen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] dam

[VI] xây đập, ngăn (nước) bằng đập

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dammen /[’demon] (sw. V.; hat)/

(geh ) đắp đập; xây kè; đắp đê để chắn lại; ngăn lại;

dammen /[’demon] (sw. V.; hat)/

(Technik) làm giảm; hãm lại; ngăn lại; cách ly;