Việt
xây đập
đắp đê
ngăn bằng đập
Anh
dam
Đức
abdammen
stauen
dämmen
ein Stück des Teiches abdämmen
đắp một đoạn bờ ao.
stauen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] dam
[VI] xây đập, ngăn (nước) bằng đập
dämmen /vt/KTC_NƯỚC/
abdammen /(sw. V.; hat)/
đắp đê; xây đập;
đắp một đoạn bờ ao. : ein Stück des Teiches abdämmen