TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stauen

sự tích nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lấy nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm đổi hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xây đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngăn bằng đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đắp đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây kè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

be bò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

stauen

accumulate/pile up/build up

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

congest

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

catching

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

baffle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

stauen

stauen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstopfen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stauen /vt/

đắp đập, xây kè, be bò;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stauen /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] catching

[VI] sự tích nước, sự lấy nước

stauen /vt/XD/

[EN] retain

[VI] giữ, lấy, tích (nước)

stauen /vt/CNSX/

[EN] baffle

[VI] chắn, ngăn, làm đổi hướng

stauen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] dam

[VI] xây đập, ngăn (nước) bằng đập

Từ điển Polymer Anh-Đức

accumulate/pile up/build up

stauen

congest

stauen, verstopfen