Việt
sự bắt
sự tích nước
sự lấy nước
Anh
catching
Đức
Stauen
Stauen /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] catching
[VI] sự tích nước, sự lấy nước
o sự bắt
§ sample catching : sự lấy mẫu vụn khoan, sự lấy mẫu slam