Việt
sự tích nước
sự lấy nước
giữ
lấy
tích
chắn
ngăn
làm đổi hướng
xây đập
ngăn bằng đập
đắp đập
xây kè
be bò
Anh
accumulate/pile up/build up
congest
catching
retain
baffle
dam
Đức
stauen
verstopfen
stauen /vt/
đắp đập, xây kè, be bò;
Stauen /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] catching
[VI] sự tích nước, sự lấy nước
stauen /vt/XD/
[EN] retain
[VI] giữ, lấy, tích (nước)
stauen /vt/CNSX/
[EN] baffle
[VI] chắn, ngăn, làm đổi hướng
stauen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] dam
[VI] xây đập, ngăn (nước) bằng đập
stauen, verstopfen