Schirmwirkung /f =, -en (vô tuyến điện)/
sự] chắn, che.
abschirmen /vt/
1. chắn, che; 2. ngăn ra, tách ra.
absperren /vt/
1. khóa (phòng); đóng (ông dẫn nước); 2. chắn, ngăn, ngăn cách; eine
verlegen I /vt/
1. nhét, đút, nhồi, lèn, thọc, chọc, mắt, làm mắt; 2. hoãn... lại, hoãn... đến; 3. chuyển chỗ, di chuyển; (quân sự) điều động; j -m den Weg verlegen I chắn đưòng ai; 4. đặt (óng, gạch...); 5. chắn, chặn; 6. xuất bản, ấn hành (sách, báo); 7.: Bier verlegen I bán lẻ bia;
Liderung /f =, -en/
1. (kĩ thuật) [sự, vật] bịt kín, sự chắn rỏ, vật đệm kín; 2. (quân sự) [sự] cách biệt, ngăn lại, che, chắn.
FaUbaum /m -(e)s, -bäume/
Gái] thanh ngang đưòng, thanh chắn đường, ba -ri- e, chắn; FaU
Barren /m -s, =/
l.thoi, thỏi (vàng, bạc...); 2. (kĩ thuật) thỏi đúc, súc thép; khói, thanh, phôi (đúc); (thủy điện) cột giá trong, trụ trong; 3. thanh, dầm, xà, gỗ vuông, xà vuông, tà vẹt, xà đôi (thể thao); 4. [cái] thanh ngáng đưòng, thanh chắn đưởng, ba-ri-e, chắn, vật chắn ngang, chưđng ngại vật, vạt chướng ngại.