guard net
lưới chắn
screen grid
lưới chắn
screen
lưới chắn
aperture mask, guard net, screen
lưới chắn
Lưới chắn mỏng đặt ở lỗ xoi sau màn ảnh trong đèn hình màu.
screen grid
lưới chắn (đèn điện tử)
screen grid, shadow mash, shield
lưới chắn (đèn điện tử)
Trong hình ảnh máy thu hình màu, là một tấm kim loại mỏng đục lỗ dùng làm lưới chắn màu, được đặt giữa bộ phóng chùm điện tử và màn huỳnh quang phát ra cùng một màu cơ bản mới được kích thích bởi súng phóng điện tử phát màu tương ứng.
screening-grid
lưới chắn (đèn điện tử)
barrier grid
lưới chắn (tải)
screen grid, screening-grid /điện tử & viễn thông/
lưới chắn (đèn điện tử)
barrier grid /điện tử & viễn thông/
lưới chắn (tải)
barrier grid
lưới chắn (tải)
wire guard
lưới chắn
aperture mask
lưới chắn
shield
cái chắn, tâm chắn, lưới chắn
shield, shield grid, wire guard
cái chắn, tâm chắn, lưới chắn