Việt
lưới màn hình
tấm lưới chắn
lưới chắn
Anh
screen grid
screen
screening-grid
screen grid /toán & tin/
lưới (chắn) màn hình
screen, screen grid
Lưới thứ cấp trong đèn điện tử ở giữa lưới khiển và dương cực để làm giảm rung trở liên cực.
screen grid, screening-grid /điện tử & viễn thông/
lưới chắn (đèn điện tử)