Việt
màn che khẩu độ
lưới màn
lưới chắn
Anh
aperture mask
guard net
screen
aperture mask /điện tử & viễn thông/
aperture mask, guard net, screen
Lưới chắn mỏng đặt ở lỗ xoi sau màn ảnh trong đèn hình màu.