Sieb /nt/PTN/
[EN] sieve
[VI] cái sàng, cái rây
sieben /vt/CN_HOÁ/
[EN] sieve
[VI] rây, sàng
siebklassieren /vt/CN_HOÁ/
[EN] sieve
[VI] sàng, rây, phân loại (quặng)
Sieb /nt/XD/
[EN] screen, sieve
[VI] cái sàng, cái rây
Sieb /nt/THAN/
[EN] screen, sieve
[VI] cái sàng, cái rây, máy sàng
sieben /vt/CNT_PHẨM/
[EN] sieve, sift
[VI] sàng, lọc