TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

crible

sieve area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sieve field

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sieve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

crible

Sieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Siebfeld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

crible

crible

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

tamis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

crible

crible

Sieb

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crible /SCIENCE/

[DE] Siebfeld

[EN] sieve area; sieve field

[FR] crible

crible,tamis /FISCHERIES/

[DE] Sieb

[EN] sieve

[FR] crible; tamis

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

crible

crible [kRibll n. m. 1. KỸ Cái sàng, cái giần, cái rây. Đồng tamis. 2. Bóng Passer au crible: Chọn lọc cẩn thận. Passer au crible les déclarations d’un suspect: Sàng lọc những lòi khai của ké tình nghi.