Việt
sai vị trí
sai lệch ngăn
cản
chắn
làm cho không thể thông thương được
Anh
out-of-position
wrong position
misplaced
Đức
ver
Für Unterschiedsmessungen bei Formund Lagetoleranzensind Feinzeiger besonders geeignet.
Đồng hồ so chính xác thích hợp cho phương pháp đo so sánh dung sai hình dạng và dung sai vị trí.
Die Größe der Maßtoleranz sowie die Form- und Lagetoleranz sind abhängig von der Funktion der Werkstücke in den Baugruppen.
Độ lớn của dung sai kích thước cũng như dung sai hình dạng và dung sai vị trí đểu phụ thuộc vào chức năng của các chi tiết gia công trong cụm lắp ráp.
jmdm. den Weg verstellen
chặn ai lại, cản đường ai.
ver /Stellen (sw. V.; hat)/
sai vị trí; sai lệch ngăn; cản; chắn; làm cho không thể thông thương được (versperren);
chặn ai lại, cản đường ai. : jmdm. den Weg verstellen
wrong position,misplaced
Sai vị trí