TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

misplaced

Sai vị trí

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

misplaced

wrong position

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

misplaced

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Are these criminal acts not misplaced in time?

Phải chăng những hành vi phạm pháp trên đã xảy ra không đúng về thời gian?

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

wrong position,misplaced

Sai vị trí