Việt
sai vị trí
sai lệch ngăn
cản
chắn
làm cho không thể thông thương được
Anh
out-of-position
wrong position
misplaced
Đức
ver
jmdm. den Weg verstellen
chặn ai lại, cản đường ai.
ver /Stellen (sw. V.; hat)/
sai vị trí; sai lệch ngăn; cản; chắn; làm cho không thể thông thương được (versperren);
chặn ai lại, cản đường ai. : jmdm. den Weg verstellen
wrong position,misplaced
Sai vị trí