Schranken /der; -s, - (österr.)/
thanh chắn đường;
ba-ri-e (Bahnschranke);
Schlagbaum /der/
thanh chắn đường;
ba- ri-e;
Sperre /die; -, -n/
rào chắn;
thanh chắn đường;
ba-ri-e;
mở thanh chắn dường lên. : die Sperre öffnen
Barriere /[ba'rÍE:ro], die; -, -n/
(landsch veraltend, Schweiz ) ba-ri-e;
thanh chắn đường;
rào cản;
vật chướng ngại (Bahn schranke);
Schranke /rjrarjka], die; -, -n/
thanh ngáng đường;
thanh chắn đường;
ba-ri-e;
rào chắn;
rào ngăn;
hàng rào;
chướng ngại vật;
thách đấu vói ai, buộc ai phải đối đầu : jmdn. in die Schranken fordern bênh vực ai, về phe ai. : für jmdn. in die Schranken treten