TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rào cản

Rào cản

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba-ri-e

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh chắn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật chướng ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rào cản

Staggered section

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

rào cản

Grenze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Barriere

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rào cản

Chicane

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie die Funktion einer Dampfsperre und geben Sie an, wo solche Dampfsperren bzw. Dampfsiegelungen an einer Bioreaktoranlage erforderlich sind.

Mô tả chức năng của một rào cản hơi nước và cho biết nơi nào các rào cản hơi nước là cần thiết trong một hệ thống phản ứng sinh học.

Bildung von Barrieren zur Unterteilung der Zelle in voneinander unabhängige Reaktionsräume, sogenannte Kompartimente.

Tạo rào cản để phân chia tế bào thành từng vùng phản ứng, gọi là gian bào (cellularcompartments).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Grundaufbau Barriereschnecke

Cấu tạo cơ bản trục vít rào cản

Die Barriereschnecke (Bild 1) ist eine Schnecke mit Schmelzetrennung.

Trục vít rào cản (Hình 1) là trục vít có vùng phân cách khối nhựa chảy lỏng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gefährdung durch Behinderungen

Nguy hiểm bởi rào cản, vật chắn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine zeitliche Grenze

một thời gian giới hạn

jmdm., einer Sache sind enge Grenzen gesetzt

hạn chế sự phát triển của ái, việc gì

alles hat seine Grenzen

việc gì cũng có giới hạn

sein Stolz war ohne Grenzen

lòng kièu hãnh của hắn rất lớn

er kennt seine Grenzen

hắn tự biết những giới hạn cửa mình

sich in Grenzen halten

không đặc biệt, không xuất sắc, không nổi bật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grenze /['grentsa], die; -, -n/

(meist Pl ) giới hạn; rào cản;

một thời gian giới hạn : eine zeitliche Grenze hạn chế sự phát triển của ái, việc gì : jmdm., einer Sache sind enge Grenzen gesetzt việc gì cũng có giới hạn : alles hat seine Grenzen lòng kièu hãnh của hắn rất lớn : sein Stolz war ohne Grenzen hắn tự biết những giới hạn cửa mình : er kennt seine Grenzen không đặc biệt, không xuất sắc, không nổi bật. : sich in Grenzen halten

Barriere /[ba'rÍE:ro], die; -, -n/

(landsch veraltend, Schweiz ) ba-ri-e; thanh chắn đường; rào cản; vật chướng ngại (Bahn schranke);

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Rào cản

[EN] Staggered section

[VI] Rào cản [đường cứu nạn]

[FR] Chicane

[VI] Tấm chắn cuối đường cứu nạn, thường cấu tạo bằng thép sóng.