Grenze /['grentsa], die; -, -n/
(meist Pl ) giới hạn;
rào cản;
một thời gian giới hạn : eine zeitliche Grenze hạn chế sự phát triển của ái, việc gì : jmdm., einer Sache sind enge Grenzen gesetzt việc gì cũng có giới hạn : alles hat seine Grenzen lòng kièu hãnh của hắn rất lớn : sein Stolz war ohne Grenzen hắn tự biết những giới hạn cửa mình : er kennt seine Grenzen không đặc biệt, không xuất sắc, không nổi bật. : sich in Grenzen halten
Barriere /[ba'rÍE:ro], die; -, -n/
(landsch veraltend, Schweiz ) ba-ri-e;
thanh chắn đường;
rào cản;
vật chướng ngại (Bahn schranke);