Việt
Rào cản
Anh
Staggered section
Pháp
Chicane
[EN] Staggered section
[VI] Rào cản [đường cứu nạn]
[FR] Chicane
[VI] Tấm chắn cuối đường cứu nạn, thường cấu tạo bằng thép sóng.