Việt
thiết bị bảo hiểm
thiết bị an toàn
phương tiện an toàn
các phương tiện an toàn
dụng cụ an toàn
rào
chắn
thanh chắn
bộ phận bảo vệ
che chắn
dưỡng
trưởng tàu
Anh
safety appliance
safety facilities
relief device
safety device
check
safety-device mounting
guard
Đức
Sicherheitseinrichtung
Sicherheitseinrichtungen
các phương tiện an toàn, thiết bị bảo hiểm
thiết bị an toàn, thiết bị bảo hiểm, dụng cụ an toàn
rào, chắn, thanh chắn, bộ phận bảo vệ, che chắn, thiết bị bảo hiểm, dưỡng, trưởng tàu
Sicherheitseinrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] safety appliance
[VI] thiết bị an toàn, thiết bị bảo hiểm
Sicherheitseinrichtung /f/KTA_TOÀN/
Sicherheitseinrichtungen /f pl/KTA_TOÀN/
[EN] safety facilities
[VI] (các) phương tiện an toàn, thiết bị bảo hiểm
check, relief device, safety appliance, safety device, safety-device mounting