safety device /hóa học & vật liệu/
thiết bị khảo sát Schlumberger
protective device, safety device /xây dựng/
thiết bị bảo vệ (điện)
fire protection equipment, safety device
thiết bị bảo vệ chống cháy
safety apparatus, safety appliance, safety device
dụng cụ an toàn
relief device, safeguard, safety appliance, safety device, safety mechanism
cơ cấu an toàn
protection device, relief mechanism, safeguard, safety apparatus, safety device
thiết bị an toàn
check, relief device, safety appliance, safety device, safety-device mounting
thiết bị bảo hiểm
ear protector, relief device, relief mechanism, safety appliance, safety device, safety mechanism
dụng cụ bảo vệ tai