relief mechanism /cơ khí & công trình/
cơ cấu dỡ tải
relief mechanism
cơ cấu dỡ tải
relief mechanism /xây dựng/
cơ cấu dỡ tải
protection device, relief mechanism, safeguard, safety apparatus, safety device
thiết bị an toàn
ear protector, relief device, relief mechanism, safety appliance, safety device, safety mechanism
dụng cụ bảo vệ tai