Việt
trưởng tàu
người lái thuyền
người chuyên chở đường sông
người kiểm soất tàu
rào
chắn
thanh chắn
bộ phận bảo vệ
che chắn
thiết bị bảo hiểm
dưỡng
Anh
guard
chief guard
waterman
boatsman
coxswain
Đức
Zugschaffner
Bootsführer
Zugführer
rào, chắn, thanh chắn, bộ phận bảo vệ, che chắn, thiết bị bảo hiểm, dưỡng, trưởng tàu
Zugführer /der/
trưởng tàu; người kiểm soất tàu;
Zugschaffner /m/Đ_SẮT/
[EN] guard
[VI] trưởng tàu
Bootsführer /m/VT_THUỶ/
[EN] boatsman, waterman, coxswain
[VI] người lái thuyền, người chuyên chở đường sông, trưởng tàu (thuỷ thủ đoàn)
chief guard /giao thông & vận tải/
guard /giao thông & vận tải/
trưởng tàu (hỏa)
waterman /giao thông & vận tải/
trưởng tàu (thủy thủ đoàn)
guard /vật lý/