Việt
người lái thuyền
người chuyên chở đường sông
trưởng tàu
Anh
boatsman
waterman
coxswain
Đức
Schiffsmann
Bootsführer
Pháp
marin canotier
Bootsführer /m/VT_THUỶ/
[EN] boatsman, waterman, coxswain
[VI] người lái thuyền, người chuyên chở đường sông, trưởng tàu (thuỷ thủ đoàn)
boatsman /ENVIR/
[DE] Schiffsmann
[EN] boatsman
[FR] marin canotier