TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coxswain

người lái thuyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người chuyên chở đường sông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trưởng tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

coxswain

coxswain

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

boatsman

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waterman

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

coxswain

Bootsführer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bootsführer /m/VT_THUỶ/

[EN] boatsman, waterman, coxswain

[VI] người lái thuyền, người chuyên chở đường sông, trưởng tàu (thuỷ thủ đoàn)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

coxswain

officer.