TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abblocken

chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tắc nghẽn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trỏ ngại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn chận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abblocken

abblocken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Ball am Netz abblocken

chán bóng trên lưới.

ü alle Bestrebungen abblocken

ngăn chận mọi nỗ lực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abblocken /(sw. V.; hat) (bes. Boxen, Volley-, Handball)/

che; chắn; chặn; cản (bóng hoặc cú đấm của đối thủ);

den Ball am Netz abblocken : chán bóng trên lưới.

abblocken /(sw. V.; hat) (bes. Boxen, Volley-, Handball)/

(fig) làm tắc nghẽn; làm trở ngại; ngăn chận (verhindern);

ü alle Bestrebungen abblocken : ngăn chận mọi nỗ lực.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abblocken /vt/

chặn, cản, làm tắc nghẽn, làm trỏ ngại.