abblocken /(sw. V.; hat) (bes. Boxen, Volley-, Handball)/
che;
chắn;
chặn;
cản (bóng hoặc cú đấm của đối thủ);
den Ball am Netz abblocken : chán bóng trên lưới.
abblocken /(sw. V.; hat) (bes. Boxen, Volley-, Handball)/
(fig) làm tắc nghẽn;
làm trở ngại;
ngăn chận (verhindern);
ü alle Bestrebungen abblocken : ngăn chận mọi nỗ lực.