isolieren /vt/XD/
[EN] insulate
[VI] cách nhiệt; cách điện; cách ly
isolieren /vt/ĐIỆN, CNSX, KT_LẠNH, V_LÝ/
[EN] insulate
[VI] cách nhiệt; cách điện; cách ly
dämmen /vt/XD/
[EN] insulate
[VI] cách ly
sperren /vt/XD/
[EN] insulate, stop
[VI] cách ly, chắn (ẩm)
isolieren /vt/KTA_TOÀN/
[EN] insulate, isolate
[VI] cách nhiệt; cách điện; cách ly