Koronis /f =, u -nides (in) vi/
nhét, trang trí cuối chương.
ztischanzen /vt (j-m)/
vt (j-m) chìa, thò, giúi, nhét, đút; j-m ein Parỉaméntsmandat ztischanzen đưa lậu ai vào nghị viện.
drucken /vt/
1. in, ấn loát; 2. nhồi, độn, nhét (vải...).
verkramen /vt/
nhét, đút, nhồi, lèn, thọc, chọc.
kalfatern /vt (hàng hải)/
bịt, bít, xảm, trét, nhét, trát.
bedrucken /vt/
1. (mit D) in, ấn lóẩt, đánh máy; 2. nhồi, nhét, độn.
redenstecken /vt/
1. cắm [đâm, xỏ, chọc, thọc]... vào, đút, nhét, luồn... vào; séine Náse überall reden stecken chõ vào mọi nơi, can thiệp vào mọi chỗ, chõ mũi vào mọi nơi; 2. góp, gủi (tiền vào xí nghiệp); reden
Aufdruck /m -(e)s,/
1. (in) bản in, tô in; 2. (kĩ thuật) [sự, vật] nhồi, nhét, đệm, lèn; cái đệm.
zustecken /vt/
1. găm, ghim, cài, gài; 2. (j-m) chìa, thò, giúi, nhọn, nhét, đút.
Dichten I /n -s/
1. [sự] lèn chặt, xít chặt; 2. [sự] bịt, bít kín; 3. (hàng hái) [sự] xảm, trét, nhét, trát.
~ springenstecken /vt/
dấu kín, cất kín, cất dấu, nhét, đút, nhồi, lèn, thọc, chọc;
anpfropfen /vt/
1. ghép, ghép cây; 2. làm đầy, chất đầy, đổ đầy, đút, nhét, nhồi, lèn.
einstopien /vt/
1. nhét, đút, nhồi, lèn, thọc, chọc; 2.nhét đầy, chát đầy, độn đầy, nhồi đầy.
pferchen /vt/
1. lùa vào, xua vào, đuổi vào. dồn vào (bãi chăn); 2. ẩn, đút, nhét, nhôi, tọng; 3. bón phân.
Verstopfung /í =, -en/
1. [sự] bịt lại, nút lại, đút nút, bịt kín, đóng kín; 2. [sự] bịt, bít, xảm, trét, nhét, trát; 3. [sự] làm tắc, làm nghẽn; (y) [chúng] táo, bón, táo bón, bí đại tiện.
Druck II /m -(e)s,/
1. ắn, in, in ấn, ấn loát; 2. bô chũ in, lãểu chữ in; 3. [sự] xuất bản, ấn hành, công bó, ban hành; 4. [sự] nhét, độn, nhồi (vải...)
verstopfen /vt/
1. bít... lại, bịt... lại, nút... lại; 2. đút nút, nút chặt, bịt kín, đóng kín; 2. b|t, bít, xảm, trét, nhét, trát; 3. làm tắc, làm nghẽn; (dạ dày) bội thực.
pfropfen /vt/
1. đóng nút, đút nút, nút chặt, bịt kín. bít kín, đóng kín; 2. nhét, nút, nhồi, lèn; 3. (thực vật) ghép, ghép cây; 4. (nghĩa bóng) gây thói quen, là cho quen.
verlegen I /vt/
1. nhét, đút, nhồi, lèn, thọc, chọc, mắt, làm mắt; 2. hoãn... lại, hoãn... đến; 3. chuyển chỗ, di chuyển; (quân sự) điều động; j -m den Weg verlegen I chắn đưòng ai; 4. đặt (óng, gạch...); 5. chắn, chặn; 6. xuất bản, ấn hành (sách, báo); 7.: Bier verlegen I bán lẻ bia;
hauen /[impf hieb (bằng vũ khí), h/
[impf hieb (bằng vũ khí), háute 1. chặt, bổ, chặt nhỏ, bổ nhỏ; 2. (nach D) quất, vụt, đánh, đấm thụi; II vt 1. chặt, bổ, đẽo, đục, khắc, chạm; 2. (mỏ) khấu, đào, khai thác, đóng, lấp, nhét, tra; 3. cắt (cỏ); 4. đánh, đập, nện, choảng; j -n krumm und lahm - đánh cho ai một trận nhừ tủ; ♦ das ist weder gehauen noch gestochen, das ist nicht gehauen und nicht gestochen đây là điều nủa nạc nửa mõ (dỏ ông dỏ thằng, nhì nhằng, tiềm tiệm).
Einschlag /m -(e)s, -Schlä/
1. [sự] đóng (gõ, vặn)... vào, bít, nhét, nhồi; 2. [sự] ném xuống (bom), đánh (sét...) vào...; 3. (quân sự) lỗ thủng, lỗ hổng, chỗ (dạn, bom) rơi xuống; 4. [sự] bắt tay, vỗ tay nhau, đánh tay nhau (dấu hiệu thỏa thuận); 5. [sự] gói, bọc, bao; giấy gói, giấy bọc, bao, phong bì; 6. [sự] đắp cò lên mặt ta-luy; 7. (dệt) sợi canh, đưòng canh, sợi ngang, đưông khổ; 8. mép dư, phần ghép (ỏ quần áo); đưòng chí khâu; 9. (nghĩa bóng) khuynh hưỏng, hưỏng chuyên môn; mit technischem Einschlag [có hưóng] chuyên môn về kĩ thuật.
einschlagen /I vt/
1. đóng, gõ, vặn [vào], bít, nhét, nhôi; 2. làm vỡ, đánh vô, đập vỡ (kính cửa...); 3. cuộn, gói, bao, bọc (vào giấy v.V.); 4. đi (bằng đưông nào đấy, theo hưóng nào đấy...); eine Laufbahn einschlagen chọn nghề; II vi 1. đánh vào (sét); es hat éingeschlagen sét đánh; 2. (h, s) nổ, nổ tung, bỏ trúng, rơi trúng (về bom...); 3. vỗ tay (dấu hiệu thỏa thuận); 4. (thể thao) chạm ván, tói đích (về bơi); 5. có kết qủa, thành công; được ưa chuộng, bán chạy (về hàng hóa); 6. đói vói, có thai độ vói, đối xủ, cư xử, thuộc về.