TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zustopfen

bít lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dóng nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịt kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zustopfen

jam

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

plug

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

to fill up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to stop up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zustopfen

zustopfen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zustopfen

étouper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zustopfen /ENG-MECHANICAL/

[DE] zustopfen

[EN] to fill up; to stop up

[FR] étouper

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zustopfen /vt/

1. bít lại, bịt lại, dóng nút, đút nút, nút chặt, bịt kín; 2. mạng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zustopfen

jam

zustopfen

plug