Việt
bít lại
bịt lại
dóng nút
đút nút
nút chặt
bịt kín
mạng.
Anh
jam
plug
to fill up
to stop up
Đức
zustopfen
Pháp
étouper
zustopfen /ENG-MECHANICAL/
[DE] zustopfen
[EN] to fill up; to stop up
[FR] étouper
zustopfen /vt/
1. bít lại, bịt lại, dóng nút, đút nút, nút chặt, bịt kín; 2. mạng.