Việt
lèn chặt
xít chặt
bịt
bít kín
xảm
trét
nhét
trát.
Đức
Dichten I
Dichten I /n -s/
1. [sự] lèn chặt, xít chặt; 2. [sự] bịt, bít kín; 3. (hàng hái) [sự] xảm, trét, nhét, trát.