Việt
giúi
chìa
thò
nhét
đút
găm
ghim
cài
gài
nhọn
đút.
Đức
stoßen
ztischanzen
zustecken
j-m ein Parỉaméntsmandat ztischanzen
đưa lậu ai vào nghị viện.
ztischanzen /vt (j-m)/
vt (j-m) chìa, thò, giúi, nhét, đút; j-m ein Parỉaméntsmandat ztischanzen đưa lậu ai vào nghị viện.
zustecken /vt/
1. găm, ghim, cài, gài; 2. (j-m) chìa, thò, giúi, nhọn, nhét, đút.
- 1 (cũ). x. dúi2.< br> - 2 (cũ). x. dúi3.
1) stoßen vt; giúi ngã rücklings niederwerfen (hpặc umwerfen);
2) (cho bí mật) heimlich geben, verstohlen vt; giúi tiền heimlich Geld zustecken giúi giấm im stillen (hoặc heimlich) tun; bestechen vt, erkaufen vt