ztischanzen /vt  (j-m)/
	
    	
			
vt (j-m) chìa,  thò,  giúi,  nhét,  đút;  j-m ein Parỉaméntsmandat ztischanzen đưa lậu ai vào nghị viện. 
	
	         
verkramen /vt/
	
    	
			
nhét,  đút,  nhồi,  lèn,  thọc,  chọc. 
	
	         
redenstecken /vt/
	
    	
			
1. cắm [đâm,  xỏ,  chọc,  thọc]... vào,  đút,  nhét,  luồn... vào;  séine Náse überall reden stecken chõ vào mọi nơi,  can thiệp vào mọi chỗ,  chõ mũi vào mọi nơi;  2. góp,  gủi (tiền vào xí nghiệp);  reden 
	
	         
zerplatzen /vi (s)/
	
    	
			
bị] đút,  rách,  dứt đoạn,  đút khúc,  rách toạc,  nứt,  rạn,  nút rạn. 
	
	         
~ springenstecken /vt/
	
    	
			
dấu kín,  cất kín,  cất dấu,  nhét,  đút,  nhồi,  lèn,  thọc,  chọc;  
	
	         
anpfropfen /vt/
	
    	
			
1. ghép,  ghép cây;  2. làm đầy,  chất đầy,  đổ đầy,  đút,  nhét,  nhồi,  lèn. 
	
	         
einstopien /vt/
	
    	
			
1. nhét,  đút,  nhồi,  lèn,  thọc,  chọc;  2.nhét đầy,  chát đầy,  độn đầy,  nhồi đầy. 
	
	         
pferchen /vt/
	
    	
			
1. lùa vào,  xua vào,  đuổi vào. dồn vào (bãi chăn);  2. ẩn,  đút,  nhét,  nhôi,  tọng;  3. bón phân. 
	
	         
einreiaen /I vt/
	
    	
			
1. làm rách,  xé rách (một tý);  2. dâ,  phá;  II vi (s) 1. [bị] rách,  đút,  đứt đoạn,  đút khúc,  rách toạc;  2. [bị] bẻ gãy,  hỏng,  phá hỏng,  phá vô;  3. bám chắc,  ăn sâu (về nhũng cái xấu...),  lan rộng,  lan truyền. 
	
	         
verlegen I /vt/
	
    	
			
1. nhét,  đút,  nhồi,  lèn,  thọc,  chọc,  mắt,  làm mắt;  2. hoãn... lại,  hoãn... đến;  3. chuyển chỗ,  di chuyển;  (quân sự) điều động;  j -m den Weg verlegen I chắn đưòng ai;  4. đặt (óng,  gạch...);  5. chắn,  chặn;  6. xuất bản,  ấn hành (sách,  báo);  7.: Bier verlegen I bán lẻ bia;  
	
	         
Schmierfettgeld /n -(e)s, -er/
	
    	
			
tiền,  của] hói lội,  đút lót,  đút. 
	
	         
Sportel /f =, -n/
	
    	
			
1. các khoản thu nhập phụ;  2. [tiền,  của] hôi lội,  đút lót,  đút.