festwachsen /(st V.; ist)/
mọc rễ;
bám rễ;
ăn sâu;
: an od. auf etw. (Dat.)
gefestigt /(Adj.)/
mạnh mẽ;
bám rễ;
ăn sâu (fest gefügt, stark);
eingraben /vùi mình vào cái gì. der Krebs hat sich eingegraben/
đào sâu;
ăn sâu;
thâm nhập vào;
: (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu sự kiện ấy đã in sâu trong kỷ ức anh ta. : das Erlebnis grub sich tief in sein Gedächtnis ein
fressen /(st. V.; hat)/
ăn mòn;
gặm nhấm đến thủng;
ăn sâu;
lớp rỉ sét tiếp tục ăn sâu vào : der Rost frisst sich weiter lưỡi cưa xuyên qua tấm gỗ. : die Säge frisst sich durch das Holz
festverwurzelt /(Adj.)/
ăn sâu;
bén rễ;
vững vàng;
chắc chắn;
einbiirgern /(sw. V.; hat)/
bén rễ;
bám chắc;
ăn sâu;
tạo thành thói quen;
einenSplittereinreißen /bị trầy vì một mảnh vỡ; ich habe mir einen Dorn eingerissen/
(ist) lan rộng;
lan truyền;
bám chắc;
ăn sâu;
tiêm nhiễm (cái xấu, thói xâu );
những tập tục kỳ quặc đã bám rễ ở nơi này. : merk würdige Sitten sind hier eingerissen
einwurzeln /(sw. V.)/
bén rễ;
đâm rễ;
bắt rễ;
bám chắc;
ăn sâu;
mọc gốc;
những cành cây vẫn chưa bén rễ chắc. : die Sträucher haben sich noch nicht richtig eingewurzelt