Việt
làm rách
xé rách
dâ
phá
rách
đút
đứt đoạn
đút khúc
rách toạc
bẻ gãy
hỏng
phá hỏng
phá vô
bám chắc
ăn sâu
lan rộng
lan truyền.
Đức
einreiaen
Spulenanschluss
Đầu nối cuộn dâ
einreiaen /I vt/
1. làm rách, xé rách (một tý); 2. dâ, phá; II vi (s) 1. [bị] rách, đút, đứt đoạn, đút khúc, rách toạc; 2. [bị] bẻ gãy, hỏng, phá hỏng, phá vô; 3. bám chắc, ăn sâu (về nhũng cái xấu...), lan rộng, lan truyền.